FK Crvena Zvezda

Quốc gia
Thành lập 1945
Sân vận động Stadion Rajko Mitić
Lịch thi đấu
Những trận gần nhất
11/12/2019 20 : 00
Olympiakos Piraeus
1 0
FK Crvena Zvezda
11/12/2019 20 : 00
Olympiakos Piraeus
1
0
FK Crvena Zvezda
26/11/2019 20 : 00
FK Crvena Zvezda
0 6
Bayern Munich
26/11/2019 20 : 00
FK Crvena Zvezda
0
6
Bayern Munich
06/11/2019 20 : 00
FK Crvena Zvezda
0 4
Tottenham
06/11/2019 20 : 00
FK Crvena Zvezda
0
4
Tottenham
22/10/2019 19 : 00
Tottenham
5 0
FK Crvena Zvezda
22/10/2019 19 : 00
Tottenham
5
0
FK Crvena Zvezda
01/10/2019 19 : 00
FK Crvena Zvezda
3 1
Olympiakos Piraeus
01/10/2019 19 : 00
FK Crvena Zvezda
3
1
Olympiakos Piraeus
18/09/2019 19 : 00
Bayern Munich
3 0
FK Crvena Zvezda
18/09/2019 19 : 00
Bayern Munich
3
0
FK Crvena Zvezda
27/08/2019 19 : 00
FK Crvena Zvezda
1 1
BSC Young Boys
27/08/2019 19 : 00
FK Crvena Zvezda
1
1
BSC Young Boys
21/08/2019 19 : 00
BSC Young Boys
2 2
FK Crvena Zvezda
21/08/2019 19 : 00
BSC Young Boys
2
2
FK Crvena Zvezda
## Thủ môn
Nemanja Supić
Tuổi 39 Quốc tịch
Zoran Popović
Tuổi 32 Quốc tịch
Milan Borjan
Tuổi 33 Quốc tịch
Nikola Vasiljević
Tuổi 24 Quốc tịch
Aleksandar Stanković
Tuổi 23 Quốc tịch
## Hậu vệ
Rashid Sumaila
Tuổi 28 Quốc tịch
Milan Gajić
Tuổi 25 Quốc tịch
Miloš Degenek
Tuổi 26 Quốc tịch
Radovan Pankov
Tuổi 25 Quốc tịch
Srđan Babić
Tuổi 24 Quốc tịch
Jander Ribeiro Santana
Tuổi 32 Quốc tịch
Nemanja Milunović
Tuổi 31 Quốc tịch
Milan Rodić
Tuổi 29 Quốc tịch
Marko Konatar
Tuổi 20 Quốc tịch
Marko Gobeljić
Tuổi 28 Quốc tịch
Vujadin Savić
Tuổi 30 Quốc tịch
F. Stojković
Tuổi 28 Quốc tịch
## Tiền vệ
Nenad Milijaš
Tuổi 37 Quốc tịch
Lorenzo Leroy Ebecilio
Tuổi 29 Quốc tịch
Miloš Pantović
Tuổi 18 Quốc tịch
Branko Jovičić
Tuổi 27 Quốc tịch
Miloš Vulić
Tuổi 24 Quốc tịch
Mirko Ivanić
Tuổi 27 Quốc tịch
Mateo Ezequiel García
Tuổi 24 Quốc tịch
Njegoš Petrović
Tuổi 21 Quốc tịch
Veljko Simić
Tuổi 26 Quốc tịch
Veljko Nikolić
Tuổi 21 Quốc tịch
Željko Gavrić
Tuổi 20 Quốc tịch
Dušan Jovančić
Tuổi 30 Quốc tịch
José Alberto Cañas Ruiz Herrera
Tuổi 33 Quốc tịch
Rajiv van La Parra
Tuổi 29 Quốc tịch
Sékou Junior Sanogo
Tuổi 31 Quốc tịch
Milan Jevtović
Tuổi 27 Quốc tịch
Marko Marin
Tuổi 31 Quốc tịch
## Tiền đạo
Nikola Krstović
Tuổi 20 Quốc tịch
Milan Pavkov
Tuổi 27 Quốc tịch
Richmond Yiadom Boakye
Tuổi 28 Quốc tịch
António Manuel Fernandes Mendes
Tuổi 28 Quốc tịch
El Fardou Mohamed Ben Nabouhane
Tuổi 31 Quốc tịch
Aleksa Vukanović
Tuổi 28 Quốc tịch
Borisav Burmaz
Tuổi 19 Quốc tịch
Chỉ số cầu thủ
Cầu thủ Vị trí
Milan Borjan Thủ môn 8 8 720 1 0 0 23 0
Zoran Popović Thủ môn 0 0 0 0 0 0 0 0
Cầu thủ Vị trí
Aleksa Vukanović Tiền đạo 6 4 338 0 0 0 1 0 0 0
António Manuel Fernandes Mendes Tiền đạo 5 3 251 1 1 0 0 0 0 0
Dušan Jovančić Tiền vệ 4 4 269 1 0 0 0 0 0 0
El Fardou Mohamed Ben Nabouhane Tiền đạo 1 0 21 0 0 0 0 0 1 0
F. Stojković Hậu vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Jander Ribeiro Santana Hậu vệ 4 1 178 2 0 0 0 0 0 0
José Alberto Cañas Ruiz Herrera Tiền vệ 7 6 494 0 0 0 0 0 0 0
Marko Gobeljić Hậu vệ 8 8 675 1 0 0 0 0 0 1
Marko Marin Tiền vệ 8 8 720 1 0 0 0 0 0 3
Mateo Ezequiel García Tiền vệ 8 8 614 0 0 0 1 0 0 0
Milan Pavkov Tiền đạo 3 2 188 0 0 0 0 0 0 0
Milan Rodić Hậu vệ 7 7 622 2 0 0 0 0 0 1
Miloš Degenek Hậu vệ 8 8 720 3 0 0 1 0 0 0
Miloš Vulić Tiền vệ 4 1 182 1 0 0 1 0 0 0
Mirko Ivanić Tiền vệ 4 2 201 0 0 0 0 0 0 0
Nemanja Milunović Hậu vệ 7 7 630 3 0 0 1 0 0 0
Njegoš Petrović Tiền vệ 6 3 306 1 0 0 0 0 0 0
Radovan Pankov Hậu vệ 2 1 111 0 0 0 0 0 0 0
Rajiv van La Parra Tiền vệ 5 4 355 1 0 0 0 0 0 0
Richmond Yiadom Boakye Tiền đạo 7 3 325 1 0 0 1 0 0 0
Srđan Babić Hậu vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Veljko Simić Tiền vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Chuyển nhượng
Không có dữ liệu
P