Lecce

Quốc gia
Thành lập 1908
Sân vận động Stadio Comunale Via del Mare
Lịch thi đấu
Những trận gần nhất
03/08/2020 01 : 45
Lecce
3 4
Parma
03/08/2020 01 : 45
Lecce
3
4
Parma
30/07/2020 00 : 30
Udinese
1 2
Lecce
30/07/2020 00 : 30
Udinese
1
2
Lecce
26/07/2020 22 : 15
Bologna
3 2
Lecce
26/07/2020 22 : 15
Bologna
3
2
Lecce
23/07/2020 02 : 45
Lecce
3 1
Brescia
23/07/2020 02 : 45
Lecce
3
1
Brescia
20/07/2020 00 : 30
Genoa
2 1
Lecce
20/07/2020 00 : 30
Genoa
2
1
Lecce
16/07/2020 02 : 45
Lecce
1 3
Fiorentina
16/07/2020 02 : 45
Lecce
1
3
Fiorentina
13/07/2020 00 : 30
Cagliari
0 0
Lecce
13/07/2020 00 : 30
Cagliari
0
0
Lecce
08/07/2020 00 : 30
Lecce
2 1
Lazio
08/07/2020 00 : 30
Lecce
2
1
Lazio
05/07/2020 00 : 30
Sassuolo
4 2
Lecce
05/07/2020 00 : 30
Sassuolo
4
2
Lecce
02/07/2020 02 : 45
Lecce
1 2
Sampdoria
02/07/2020 02 : 45
Lecce
1
2
Sampdoria
27/06/2020 02 : 45
Juventus
4 0
Lecce
27/06/2020 02 : 45
Juventus
4
0
Lecce
23/06/2020 00 : 30
Lecce
1 4
AC Milan
23/06/2020 00 : 30
Lecce
1
4
AC Milan
01/03/2020 21 : 00
Lecce
2 7
Atalanta
01/03/2020 21 : 00
Lecce
2
7
Atalanta
24/02/2020 00 : 00
AS Roma
4 0
Lecce
24/02/2020 00 : 00
AS Roma
4
0
Lecce
15/02/2020 21 : 00
Lecce
2 1
Spal
15/02/2020 21 : 00
Lecce
2
1
Spal
09/02/2020 21 : 00
Napoli
2 3
Lecce
09/02/2020 21 : 00
Napoli
2
3
Lecce
03/02/2020 00 : 00
Lecce
4 0
Torino
03/02/2020 00 : 00
Lecce
4
0
Torino
26/01/2020 21 : 00
Verona
3 0
Lecce
26/01/2020 21 : 00
Verona
3
0
Lecce
19/01/2020 21 : 00
Lecce
1 1
Inter
19/01/2020 21 : 00
Lecce
1
1
Inter
14/01/2020 02 : 45
Parma
2 0
Lecce
14/01/2020 02 : 45
Parma
2
0
Lecce
07/01/2020 00 : 00
Lecce
0 1
Udinese
07/01/2020 00 : 00
Lecce
0
1
Udinese
22/12/2019 21 : 00
Lecce
2 3
Bologna
22/12/2019 21 : 00
Lecce
2
3
Bologna
14/12/2019 21 : 00
Brescia
3 0
Lecce
14/12/2019 21 : 00
Brescia
3
0
Lecce
08/12/2019 18 : 30
Lecce
2 2
Genoa
08/12/2019 18 : 30
Lecce
2
2
Genoa
01/12/2019 02 : 45
Fiorentina
0 1
Lecce
01/12/2019 02 : 45
Fiorentina
0
1
Lecce
25/11/2019 21 : 00
Lecce
2 2
Cagliari
25/11/2019 21 : 00
Lecce
2
2
Cagliari
10/11/2019 21 : 00
Lazio
4 2
Lecce
10/11/2019 21 : 00
Lazio
4
2
Lecce
03/11/2019 21 : 00
Lecce
2 2
Sassuolo
03/11/2019 21 : 00
Lecce
2
2
Sassuolo
31/10/2019 03 : 00
Sampdoria
1 1
Lecce
31/10/2019 03 : 00
Sampdoria
1
1
Lecce
26/10/2019 20 : 00
Lecce
1 1
Juventus
26/10/2019 20 : 00
Lecce
1
1
Juventus
21/10/2019 01 : 45
AC Milan
2 2
Lecce
21/10/2019 01 : 45
AC Milan
2
2
Lecce
06/10/2019 20 : 00
Atalanta
3 1
Lecce
06/10/2019 20 : 00
Atalanta
3
1
Lecce
29/09/2019 20 : 00
Lecce
0 1
AS Roma
29/09/2019 20 : 00
Lecce
0
1
AS Roma
26/09/2019 02 : 00
Spal
1 3
Lecce
26/09/2019 02 : 00
Spal
1
3
Lecce
22/09/2019 20 : 00
Lecce
1 4
Napoli
22/09/2019 20 : 00
Lecce
1
4
Napoli
17/09/2019 01 : 45
Torino
1 2
Lecce
17/09/2019 01 : 45
Torino
1
2
Lecce
02/09/2019 01 : 45
Lecce
0 1
Verona
02/09/2019 01 : 45
Lecce
0
1
Verona
27/08/2019 01 : 45
Inter
4 0
Lecce
27/08/2019 01 : 45
Inter
4
0
Lecce
## Thủ môn
Marco Bleve
Tuổi 25 Quốc tịch
Gabriel
Tuổi 28 Quốc tịch
M. Vigorito
Tuổi 30 Quốc tịch
R. Sava
Tuổi 18 Quốc tịch
G. Chironi
Tuổi 23 Quốc tịch
## Hậu vệ
R. Pierno
Tuổi 20 Quốc tịch
Luka Dumancic
Tuổi 22 Quốc tịch
Antonino Gallo
Tuổi 21 Quốc tịch
R. Fiamozzi
Tuổi 27 Quốc tịch
R. Benzar
Tuổi 28 Quốc tịch
D. Riccardi
Tuổi 24 Quốc tịch
F. Lucioni
Tuổi 33 Quốc tịch
N. Paz
Tuổi 27 Quốc tịch
G. Donati
Tuổi 31 Quốc tịch
L. Rossettini
Tuổi 35 Quốc tịch
I. Monterisi
Tuổi 19 Quốc tịch
B. Meccariello
Tuổi 29 Quốc tịch
M. Calderoni
Tuổi 32 Quốc tịch
A. Rispoli
Tuổi 32 Quốc tịch
S. Colella
Tuổi 18 Quốc tịch
M. Laraspata
Tuổi 19 Quốc tịch
C. Dell'Orco
Tuổi 27 Quốc tịch
## Tiền vệ
F. Doratiotto
Tuổi 21 Quốc tịch
M. Felici
Tuổi 19 Quốc tịch
A. Tabanelli
Tuổi 31 Quốc tịch
J. Petriccione
Tuổi 26 Quốc tịch
M. Mancosu
Tuổi 32 Quốc tịch
F. Falco
Tuổi 29 Quốc tịch
E. Shakhov
Tuổi 30 Quốc tịch
A. Deiola
Tuổi 25 Quốc tịch
R. Saponara
Tuổi 29 Quốc tịch
A. Dubickas
Tuổi 19 Quốc tịch
S. Maselli
Tuổi 19 Quốc tịch
Ž. Majer
Tuổi 28 Quốc tịch
A. Barák
Tuổi 26 Quốc tịch
P. Tachtsidis
Tuổi 30 Quốc tịch
G. Imbula
Tuổi 28 Quốc tịch
Thom Haye
Tuổi 26 Quốc tịch
## Tiền đạo
A. Avantaggiato
Tuổi 20 Quốc tịch
D. Cavaliere
Tuổi 22 Quốc tịch
Simone Lo Faso
Tuổi 23 Quốc tịch
Edgaras Dubickas
Tuổi 22 Quốc tịch
A. La Mantia
Tuổi 29 Quốc tịch
B. Vera
Tuổi 22 Quốc tịch
G. Lapadula
Tuổi 31 Quốc tịch
Diego Farias
Tuổi 30 Quốc tịch
S. Oltremarini
Tuổi 18 Quốc tịch
K. Babacar
Tuổi 27 Quốc tịch
S. Rimoli
Tuổi 19 Quốc tịch
Chỉ số cầu thủ
Cầu thủ Vị trí
G. Chironi Thủ môn 0 0 0 0 0 0 0 0
Gabriel Thủ môn 34 34 2997 4 0 0 76 2
M. Vigorito Thủ môn 5 4 423 1 0 0 9 1
Marco Bleve Thủ môn 0 0 0 0 0 0 0 0
R. Sava Thủ môn 0 0 0 0 0 0 0 0
Cầu thủ Vị trí
A. Barák Tiền vệ 15 15 1350 0 0 0 2 0 0 1
A. Deiola Tiền vệ 10 8 718 3 0 0 1 0 0 1
A. La Mantia Tiền đạo 12 6 550 1 0 0 2 0 0 0
A. Rispoli Hậu vệ 28 20 1904 6 0 0 0 0 0 0
A. Tabanelli Tiền vệ 13 11 966 4 0 0 1 0 0 0
Antonino Gallo Hậu vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
B. Meccariello Hậu vệ 14 8 766 2 0 0 1 0 0 0
B. Vera Tiền đạo 8 1 149 0 0 0 0 0 0 1
C. Dell'Orco Hậu vệ 14 11 1007 1 1 0 0 0 0 1
D. Riccardi Hậu vệ 1 0 19 0 0 0 0 0 0 0
Diego Farias Tiền đạo 18 7 817 3 0 1 2 0 0 0
E. Shakhov Tiền vệ 24 9 1078 3 0 0 1 0 0 2
Edgaras Dubickas Tiền đạo 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0
F. Falco Tiền vệ 30 24 2021 0 0 0 4 0 0 6
F. Lucioni Hậu vệ 36 36 3134 8 0 1 3 0 1 0
G. Donati Hậu vệ 20 20 1762 4 0 0 1 0 1 0
G. Imbula Tiền vệ 3 1 129 0 0 0 0 0 0 0
G. Lapadula Tiền đạo 25 20 1785 8 0 1 11 2 0 0
I. Monterisi Hậu vệ 1 0 2 0 0 0 0 0 0 0
J. Petriccione Tiền vệ 31 24 2141 10 0 0 0 0 0 5
K. Babacar Tiền đạo 25 17 1427 4 0 0 3 0 0 0
L. Rossettini Hậu vệ 26 25 2262 5 0 0 0 0 0 2
Luka Dumancic Hậu vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
M. Calderoni Hậu vệ 26 24 2068 7 0 0 3 0 0 2
M. Laraspata Hậu vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
M. Mancosu Tiền vệ 33 28 2444 3 0 0 14 9 0 2
N. Paz Hậu vệ 13 10 845 4 0 0 0 0 0 0
P. Tachtsidis Tiền vệ 28 24 2003 6 1 0 0 0 0 2
R. Benzar Hậu vệ 3 1 97 0 0 0 0 0 0 0
R. Pierno Hậu vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
R. Saponara Tiền vệ 13 11 951 2 0 0 2 0 0 4
S. Colella Hậu vệ 1 0 18 0 0 0 0 0 0 0
S. Maselli Tiền vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
S. Oltremarini Tiền đạo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
S. Rimoli Tiền đạo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Simone Lo Faso Tiền đạo 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thom Haye Tiền vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Vito Radicchio 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Ž. Majer Tiền vệ 27 19 1670 7 0 0 1 0 0 1
Chuyển nhượng
Không có dữ liệu
P