Chelsea

Quốc gia
Thành lập 1905
Sân vận động Stamford Bridge
Lịch thi đấu
Những trận gần nhất
09/08/2020 02 : 00
Bayern Munich
4 1
Chelsea
09/08/2020 02 : 00
Bayern Munich
4
1
Chelsea
26/07/2020 22 : 00
Chelsea
2 0
Wolves
26/07/2020 22 : 00
Chelsea
2
0
Wolves
23/07/2020 02 : 15
Liverpool
5 3
Chelsea
23/07/2020 02 : 15
Liverpool
5
3
Chelsea
15/07/2020 02 : 15
Chelsea
1 0
Norwich
15/07/2020 02 : 15
Chelsea
1
0
Norwich
11/07/2020 23 : 30
Sheffield Utd
3 0
Chelsea
11/07/2020 23 : 30
Sheffield Utd
3
0
Chelsea
08/07/2020 00 : 00
Crystal Palace
2 3
Chelsea
08/07/2020 00 : 00
Crystal Palace
2
3
Chelsea
05/07/2020 02 : 00
Chelsea
3 0
Watford
05/07/2020 02 : 00
Chelsea
3
0
Watford
02/07/2020 02 : 15
West Ham
3 2
Chelsea
02/07/2020 02 : 15
West Ham
3
2
Chelsea
26/06/2020 02 : 15
Chelsea
2 1
Manchester City
26/06/2020 02 : 15
Chelsea
2
1
Manchester City
21/06/2020 22 : 15
Aston Villa
1 2
Chelsea
21/06/2020 22 : 15
Aston Villa
1
2
Chelsea
08/03/2020 21 : 00
Chelsea
4 0
Everton
08/03/2020 21 : 00
Chelsea
4
0
Everton
29/02/2020 22 : 00
Bournemouth
2 2
Chelsea
29/02/2020 22 : 00
Bournemouth
2
2
Chelsea
26/02/2020 03 : 00
Chelsea
0 3
Bayern Munich
26/02/2020 03 : 00
Chelsea
0
3
Bayern Munich
22/02/2020 19 : 30
Chelsea
2 1
Tottenham
22/02/2020 19 : 30
Chelsea
2
1
Tottenham
18/02/2020 03 : 00
Chelsea
0 2
Manchester United
18/02/2020 03 : 00
Chelsea
0
2
Manchester United
01/02/2020 19 : 30
Leicester
2 2
Chelsea
01/02/2020 19 : 30
Leicester
2
2
Chelsea
22/01/2020 03 : 15
Chelsea
2 2
Arsenal
22/01/2020 03 : 15
Chelsea
2
2
Arsenal
19/01/2020 00 : 30
Newcastle
1 0
Chelsea
19/01/2020 00 : 30
Newcastle
1
0
Chelsea
11/01/2020 22 : 00
Chelsea
3 0
Burnley
11/01/2020 22 : 00
Chelsea
3
0
Burnley
01/01/2020 19 : 30
Brighton
1 1
Chelsea
01/01/2020 19 : 30
Brighton
1
1
Chelsea
29/12/2019 21 : 00
Arsenal
1 2
Chelsea
29/12/2019 21 : 00
Arsenal
1
2
Chelsea
26/12/2019 22 : 00
Chelsea
0 2
Southampton
26/12/2019 22 : 00
Chelsea
0
2
Southampton
22/12/2019 23 : 30
Tottenham
0 2
Chelsea
22/12/2019 23 : 30
Tottenham
0
2
Chelsea
14/12/2019 22 : 00
Chelsea
0 1
Bournemouth
14/12/2019 22 : 00
Chelsea
0
1
Bournemouth
10/12/2019 20 : 00
Chelsea
2 1
Lille
10/12/2019 20 : 00
Chelsea
2
1
Lille
07/12/2019 19 : 30
Everton
3 1
Chelsea
07/12/2019 19 : 30
Everton
3
1
Chelsea
05/12/2019 02 : 30
Chelsea
2 1
Aston Villa
05/12/2019 02 : 30
Chelsea
2
1
Aston Villa
30/11/2019 22 : 00
Chelsea
0 1
West Ham
30/11/2019 22 : 00
Chelsea
0
1
West Ham
27/11/2019 17 : 55
Valencia
2 2
Chelsea
27/11/2019 17 : 55
Valencia
2
2
Chelsea
24/11/2019 00 : 30
Manchester City
2 1
Chelsea
24/11/2019 00 : 30
Manchester City
2
1
Chelsea
09/11/2019 19 : 30
Chelsea
2 0
Crystal Palace
09/11/2019 19 : 30
Chelsea
2
0
Crystal Palace
05/11/2019 20 : 00
Chelsea
4 4
Ajax
05/11/2019 20 : 00
Chelsea
4
4
Ajax
03/11/2019 00 : 30
Watford
1 2
Chelsea
03/11/2019 00 : 30
Watford
1
2
Chelsea
26/10/2019 23 : 30
Burnley
2 4
Chelsea
26/10/2019 23 : 30
Burnley
2
4
Chelsea
23/10/2019 16 : 55
Ajax
0 1
Chelsea
23/10/2019 16 : 55
Ajax
0
1
Chelsea
19/10/2019 21 : 00
Chelsea
1 0
Newcastle
19/10/2019 21 : 00
Chelsea
1
0
Newcastle
06/10/2019 20 : 00
Southampton
1 4
Chelsea
06/10/2019 20 : 00
Southampton
1
4
Chelsea
02/10/2019 19 : 00
Lille
1 2
Chelsea
02/10/2019 19 : 00
Lille
1
2
Chelsea
28/09/2019 21 : 00
Chelsea
2 0
Brighton
28/09/2019 21 : 00
Chelsea
2
0
Brighton
22/09/2019 22 : 30
Chelsea
1 2
Liverpool
22/09/2019 22 : 30
Chelsea
1
2
Liverpool
17/09/2019 19 : 00
Chelsea
0 1
Valencia
17/09/2019 19 : 00
Chelsea
0
1
Valencia
14/09/2019 21 : 00
Wolves
2 5
Chelsea
14/09/2019 21 : 00
Wolves
2
5
Chelsea
31/08/2019 21 : 00
Chelsea
2 2
Sheffield Utd
31/08/2019 21 : 00
Chelsea
2
2
Sheffield Utd
24/08/2019 18 : 30
Norwich
2 3
Chelsea
24/08/2019 18 : 30
Norwich
2
3
Chelsea
18/08/2019 22 : 30
Chelsea
1 1
Leicester
18/08/2019 22 : 30
Chelsea
1
1
Leicester
11/08/2019 22 : 30
Manchester United
4 0
Chelsea
11/08/2019 22 : 30
Manchester United
4
0
Chelsea
## Thủ môn
Robert Green
Tuổi 41 Quốc tịch
Kepa
Tuổi 26 Quốc tịch
W. Caballero
Tuổi 39 Quốc tịch
J. Cumming
Tuổi 21 Quốc tịch
## Hậu vệ
A. Baba
Tuổi 26 Quốc tịch
M. Guehi
Tuổi 20 Quốc tịch
A. Rüdiger
Tuổi 28 Quốc tịch
Marcos Alonso
Tuổi 30 Quốc tịch
K. Zouma
Tuổi 26 Quốc tịch
R. James
Tuổi 21 Quốc tịch
A. Christensen
Tuổi 24 Quốc tịch
Azpilicueta
Tuổi 31 Quốc tịch
F. Tomori
Tuổi 23 Quốc tịch
Emerson
Tuổi 26 Quốc tịch
I. Maatsen
Tuổi 19 Quốc tịch
T. Lamptey
Tuổi 20 Quốc tịch
David Luiz
Tuổi 33 Quốc tịch
D. Zappacosta
Tuổi 28 Quốc tịch
## Tiền vệ
L. Baker
Tuổi 25 Quốc tịch
Kenedy
Tuổi 25 Quốc tịch
Jorginho
Tuổi 29 Quốc tịch
N. Kanté
Tuổi 29 Quốc tịch
R. Barkley
Tuổi 27 Quốc tịch
R. Loftus-Cheek
Tuổi 25 Quốc tịch
M. Kovačić
Tuổi 26 Quốc tịch
M. Mount
Tuổi 22 Quốc tịch
C. Pulisic
Tuổi 22 Quốc tịch
B. Gilmour
Tuổi 19 Quốc tịch
F. Anjorin
Tuổi 19 Quốc tịch
Lewis Bate
Tuổi 18 Quốc tịch
H. Ziyech
Tuổi 27 Quốc tịch
D. Drinkwater
Tuổi 31 Quốc tịch
## Tiền đạo
I. Ugbo
Tuổi 22 Quốc tịch
T. Abraham
Tuổi 23 Quốc tịch
Willian
Tuổi 32 Quốc tịch
Pedro
Tuổi 33 Quốc tịch
O. Giroud
Tuổi 34 Quốc tịch
C. Hudson-Odoi
Tuổi 20 Quốc tịch
M. Batshuayi
Tuổi 27 Quốc tịch
A. Broja
Tuổi 19 Quốc tịch
T. Werner
Tuổi 25 Quốc tịch
Chỉ số cầu thủ
Cầu thủ Vị trí
J. Cumming Thủ môn 0 0 0 0 0 0 0 0
Kepa Thủ môn 39 39 3510 0 0 0 56 9
W. Caballero Thủ môn 7 7 630 1 0 0 14 1
Cầu thủ Vị trí
A. Broja Tiền đạo 1 0 4 0 0 0 0 0 0 0
A. Christensen Hậu vệ 25 25 2112 5 0 0 0 0 0 0
A. Rüdiger Hậu vệ 22 21 1890 3 0 0 2 0 1 0
Azpilicueta Hậu vệ 43 43 3843 3 0 0 4 0 0 6
B. Gilmour Tiền vệ 6 2 192 0 0 0 0 0 0 0
C. Hudson-Odoi Tiền đạo 27 9 1112 1 0 0 1 0 0 6
C. Pulisic Tiền vệ 29 22 1993 0 0 0 10 0 0 5
Dynel Simeu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Emerson Hậu vệ 18 15 1223 4 0 0 0 0 0 1
F. Anjorin Tiền vệ 1 0 19 0 0 0 0 0 0 0
F. Tomori Hậu vệ 19 19 1653 4 0 0 1 0 0 1
Henry Lawrence 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
I. Maatsen Hậu vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Jorginho Tiền vệ 38 34 2996 13 0 0 6 5 0 2
K. Zouma Hậu vệ 35 32 2956 8 0 0 0 0 1 1
Kenedy Tiền vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lewis Bate Tiền vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
M. Batshuayi Tiền đạo 20 1 311 0 0 0 2 0 0 1
M. Guehi Hậu vệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
M. Kovačić Tiền vệ 39 30 2685 8 0 0 2 0 0 3
M. Mount Tiền vệ 45 38 3325 3 0 0 7 0 0 5
Marcos Alonso Hậu vệ 23 20 1830 4 0 1 4 0 0 2
N. Kanté Tiền vệ 26 24 2093 5 0 0 3 0 0 0
O. Giroud Tiền đạo 21 13 1086 2 0 0 8 0 0 0
Pedro Tiền đạo 14 8 758 1 0 0 1 0 0 1
R. Barkley Tiền vệ 24 15 1265 0 0 0 1 0 0 4
R. James Hậu vệ 30 20 1896 2 0 0 1 0 0 2
R. Loftus-Cheek Tiền vệ 7 2 205 0 0 0 0 0 0 1
T. Abraham Tiền đạo 42 32 2789 2 0 0 18 0 2 4
T. Lamptey Hậu vệ 1 0 31 0 0 0 0 0 0 0
Willian Tiền đạo 43 35 3134 4 0 0 10 4 0 8
Chuyển nhượng
Không có dữ liệu
P